Site logo

AWS Support Plan: Chọn Gói Phù hợp (Basic, Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise)

5:00 read

Tổng quan về Gói Hỗ trợ AWS

Việc lựa chọn Gói Hỗ trợ AWS phù hợp là một quyết định chiến lược ảnh hưởng đến độ tin cậy, thời gian giải quyết vấn đề, và tổng chi phí sở hữu. AWS cung cấp năm gói: Basic, Developer, Business, Enterprise On-Ramp, và Enterprise. Mỗi gói được thiết kế cho các mức độ trưởng thành vận hành và workload khác nhau. Hướng dẫn này phân tích những gì bạn thực sự nhận được, khi nào mỗi gói có ý nghĩa, cách thức hoạt động của thời gian phản hồi và mức độ nghiêm trọng của case, và cách ước tính chi phí cũng như biện minh việc nâng cấp với ban lãnh đạo.

Những điểm chính bạn sẽ có được từ bài viết này:

  • Những gì mỗi tier hỗ trợ bao gồm (kênh, SLA, Trusted Advisor, TAM, IEM, Concierge)
  • Kỳ vọng thời gian phản hồi theo mức độ nghiêm trọng của case và gói
  • Cách chọn gói sử dụng ma trận quyết định đơn giản

Bảng So sánh Tóm tắt các Gói

Bảng so sánh sau sẽ giúp bạn nhanh chóng hiểu sự khác biệt chính giữa các gói hỗ trợ AWS:

Khả năng Basic Developer Business Enterprise On-Ramp Enterprise
Enhanced Technical Support Business hours/Email/Web Phone/chat/email 24/7 Phone/chat/email 24/7 Phone/chat/email 24/7
Case Severity General, System impaired Thêm Prod impaired, Prod down Thêm Business-critical Thêm Mission-critical
Response Times 24h(General), 12h (System impaired) Impaired(4h), Prod down(1h) 30m (Business-critical) 15m (Business/Mission-critical)
Kiểm tra Trusted Advisor Quota/Basic Security Quota/Basic Security Tất cả Tất cả Tất cả, Priority
Infrastructure Event Management (IEM) Tùy chọn (tham gia qua AWS) Có sẵn Có sẵn
Third-Party Software Support - - Y Y Y
Programmatic Case Management - - API API API
AWS Managed Services(AMS) - - - Additional fee Additional fee
AWS re:Post Private - - - Additional fee Additional fee
TAM Poor TAM Designated TAM
Concierge (thanh toán)
Mức giá Miễn phí $29/m $100/m $5,500/m $15,000

Lưu ý: Những gói cao hơn sẽ bao gồm tất cả các khả năng của gói thấp hơn, cộng với các khả năng bổ sung được liệt kê.

Chú thích:

  • "–": có nghĩa là không bao gồm.
  • Case Severity: Mức độ nghiêm trọng case
  • Response Times: Thời gian phản hồi
  • System impaired: Hệ thống suy giảm
  • TAM: Technical Account Manager
  • Business-critical: Vấn đề quan trọng kinh doanh
  • Concierge support Team: Nhóm hỗ trợ thanh toán
  • Infrastructure Event Management (IEM): https://www.amazonaws.cn/en/support/iem/

Yêu cầu đăng nhập

Vui lòng đăng nhập để truy cập nội dung này

Additional Resources

Course Guide

Comprehensive PDF guide with examples

GitHub Repository

Example code for all lessons

Discussion

Have a question about this lesson? Post it here and get answers from instructors and peers.