Site logo

PHP Development

Tìm hiểu Include và Required trong PHP

PHP Include và Require (PHP Include and Require)

Trong PHP, includerequire là hai hàm quan trọng được sử dụng để chèn nội dung của một tệp PHP vào một tệp PHP khác. Điều này giúp tái sử dụng mã và tổ chức mã nguồn một cách hiệu quả hơn.

Sự khác biệt giữa Include và Require

include

Hàm include được sử dụng để chèn nội dung của một tệp vào tệp hiện tại. Nếu tệp không tồn tại, PHP sẽ tạo ra một cảnh báo (warning) nhưng vẫn tiếp tục thực thi mã.

Cú pháp

include 'filename.php';

require

Hàm require cũng được sử dụng để chèn nội dung của một tệp vào tệp hiện tại. Tuy nhiên, nếu tệp không tồn tại, PHP sẽ tạo ra một lỗi nghiêm trọng (fatal error) và dừng thực thi mã.

Cú pháp

require 'filename.php';

Sự khác biệt chính

  • include: Tạo ra cảnh báo nếu tệp không tồn tại và tiếp tục thực thi mã.
  • require: Tạo ra lỗi nghiêm trọng nếu tệp không tồn tại và dừng thực thi mã.

Ví dụ sử dụng Include và Require

Sử dụng include

// filepath: header.php
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
    <title>My Website</title>
</head>
<body>
    <header>
        <h1>Welcome to My Website</h1>
    </header>
// filepath: footer.php
    <footer>
        <p>&copy; 2023 My Website</p>
    </footer>
</body>
</html>
// filepath: index.php
<?php
include 'header.php';
?>
    <main>
        <p>This is the main content of the page.</p>
    </main>
<?php
include 'footer.php';
?>

Sử dụng require

// filepath: config.php
<?php
$servername = "localhost";
$username = "username";
$password = "password";
$dbname = "database";
?>
// filepath: db_connect.php
<?php
require 'config.php';

$conn = new mysqli($servername, $username, $password, $dbname);

if ($conn->connect_error) {
    die("Connection failed: " . $conn->connect_error);
}
echo "Connected successfully";
?>

Sử dụng Include và Require một lần

include_once

Hàm include_once hoạt động giống như include, nhưng nó sẽ chỉ chèn tệp một lần, ngay cả khi được gọi nhiều lần.

Cú pháp

include_once 'filename.php';

require_once

Hàm require_once hoạt động giống như require, nhưng nó sẽ chỉ chèn tệp một lần, ngay cả khi được gọi nhiều lần.

Cú pháp

require_once 'filename.php';

Ví dụ sử dụng Include Once và Require Once

// filepath: settings.php
<?php
$settings = [
    'site_name' => 'My Website',
    'admin_email' => 'admin@example.com'
];
?>
// filepath: main.php
<?php
include_once 'settings.php';
include_once 'settings.php'; // Sẽ không chèn lại tệp

echo $settings['site_name']; // Output: My Website

Kết luận

includerequire là hai hàm quan trọng trong PHP giúp bạn tái sử dụng mã và tổ chức mã nguồn một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu và sử dụng đúng cách include, require, include_once, và require_once, bạn có thể viết mã PHP linh hoạt và mạnh mẽ hơn.