Site logo
Authors
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Published on
Published on

Tìm hiểu hằng số trong PHP(PHP Constant)

Hằng số trong PHP là các giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực thi của chương trình. Hằng số giúp mã nguồn của bạn trở nên dễ đọc và bảo trì hơn bằng cách cung cấp các tên có ý nghĩa cho các giá trị cố định.

Định nghĩa hằng số

Sử dụng hàm define()

Hàm define() được sử dụng để định nghĩa một hằng số trong PHP. Hằng số được định nghĩa bằng hàm define() không phân biệt chữ hoa chữ thường.

Cú pháp

define("CONSTANT_NAME", value);

Ví dụ

define("SITE_NAME", "My Website");
echo SITE_NAME; // Output: My Website

Sử dụng từ khóa const

Từ khóa const cũng được sử dụng để định nghĩa hằng số trong PHP. Hằng số được định nghĩa bằng từ khóa const phân biệt chữ hoa chữ thường và chỉ có thể được sử dụng trong phạm vi lớp.

Cú pháp

const CONSTANT_NAME = value;

Ví dụ

class MyClass {
    const VERSION = "1.0.0";
}

echo MyClass::VERSION; // Output: 1.0.0

Hằng số ma thuật (Magic Constants)

PHP cung cấp một số hằng số ma thuật, là các hằng số đặc biệt có giá trị thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng.

Các hằng số ma thuật phổ biến

  • __LINE__: Trả về số dòng hiện tại trong tệp.
  • __FILE__: Trả về đường dẫn đầy đủ của tệp hiện tại.
  • __DIR__: Trả về thư mục của tệp hiện tại.
  • __FUNCTION__: Trả về tên của hàm hiện tại.
  • __CLASS__: Trả về tên của lớp hiện tại.
  • __METHOD__: Trả về tên của phương thức hiện tại.
  • __NAMESPACE__: Trả về tên của namespace hiện tại.

Ví dụ

echo "Line number: " . __LINE__; // Output: Line number: 3
echo "File path: " . __FILE__; // Output: File path: /path/to/file.php
echo "Directory: " . __DIR__; // Output: Directory: /path/to

Hằng số mảng (Array Constants)

Từ PHP 5.6 trở đi, bạn có thể định nghĩa hằng số mảng bằng cách sử dụng từ khóa const.

Ví dụ

const FRUITS = ["Apple", "Banana", "Cherry"];
echo FRUITS[1]; // Output: Banana

Hằng số trong phạm vi lớp

Hằng số có thể được định nghĩa trong phạm vi lớp và được truy cập bằng cách sử dụng toán tử phạm vi ::.

Ví dụ

class Car {
    const MAKE = "Toyota";
    const MODEL = "Corolla";

    public function getMakeAndModel() {
        return self::MAKE . " " . self::MODEL;
    }
}

$car = new Car();
echo $car->getMakeAndModel(); // Output: Toyota Corolla

Kết luận

Hằng số trong PHP là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn quản lý các giá trị cố định trong mã nguồn của mình. Bằng cách hiểu và sử dụng hằng số, bạn có thể viết mã PHP dễ đọc, dễ bảo trì và ít lỗi hơn.