Điều kiện trong PHP cho phép bạn kiểm soát luồng thực thi của mã dựa trên các điều kiện cụ thể. Các cấu trúc điều kiện phổ biến nhất trong PHP là if
, else
, elseif
, và switch
.
Cấu trúc điều kiện if
Cấu trúc if
được sử dụng để thực thi một khối mã nếu một điều kiện cụ thể là đúng.
Cú pháp
if (condition) {
// Code sẽ được thực thi nếu điều kiện đúng
}
Ví dụ
$age = 20;
if ($age >= 18) {
echo "You are an adult.";
}
Cấu trúc điều kiện if-else
Cấu trúc if-else
cho phép bạn thực thi một khối mã nếu điều kiện là đúng và một khối mã khác nếu điều kiện là sai.
Cú pháp
if (condition) {
// Code sẽ được thực thi nếu điều kiện đúng
} else {
// Code sẽ được thực thi nếu điều kiện sai
}
Ví dụ
$age = 16;
if ($age >= 18) {
echo "You are an adult.";
} else {
echo "You are a minor.";
}
Cấu trúc điều kiện if-elseif-else
Cấu trúc if-elseif-else
cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện và thực thi các khối mã khác nhau dựa trên các điều kiện đó.
Cú pháp
if (condition1) {
// Code sẽ được thực thi nếu condition1 đúng
} elseif (condition2) {
// Code sẽ được thực thi nếu condition2 đúng
} else {
// Code sẽ được thực thi nếu không có điều kiện nào đúng
}
Ví dụ
$score = 85;
if ($score >= 90) {
echo "Grade: A";
} elseif ($score >= 80) {
echo "Grade: B";
} elseif ($score >= 70) {
echo "Grade: C";
} else {
echo "Grade: F";
}
Cấu trúc điều kiện switch
Cấu trúc switch
được sử dụng để thay thế cho nhiều câu lệnh if-elseif-else
khi bạn muốn so sánh cùng một biến với nhiều giá trị khác nhau.
Cú pháp
switch (variable) {
case value1:
// Code sẽ được thực thi nếu variable == value1
break;
case value2:
// Code sẽ được thực thi nếu variable == value2
break;
// Các case khác
default:
// Code sẽ được thực thi nếu không có case nào khớp
}
Ví dụ
$day = "Wednesday";
switch ($day) {
case "Monday":
echo "Today is Monday.";
break;
case "Tuesday":
echo "Today is Tuesday.";
break;
case "Wednesday":
echo "Today is Wednesday.";
break;
default:
echo "Today is not Monday, Tuesday, or Wednesday.";
}
Toán tử điều kiện (Ternary Operator)
Toán tử điều kiện là một cách ngắn gọn để viết các câu lệnh if-else
. Nó có dạng condition ? expr1 : expr2
.
Cú pháp
result = (condition) ? expr1 : expr2;
Ví dụ
$age = 20;
$status = ($age >= 18) ? "adult" : "minor";
echo $status; // Output: adult
Kết luận
Điều kiện trong PHP là một phần quan trọng của lập trình, cho phép bạn kiểm soát luồng thực thi của mã dựa trên các điều kiện cụ thể. Bằng cách hiểu và sử dụng các cấu trúc điều kiện như if
, else
, elseif
, switch
, và toán tử điều kiện, bạn có thể viết mã PHP linh hoạt và mạnh mẽ hơn.