Site logo
Authors
  • avatar Nguyễn Đức Xinh
    Name
    Nguyễn Đức Xinh
    Twitter
Published on
Published on

Hướng dẫn cài đặt ứng dụng Laravel

Ở bài viết này mình sẽ sử dụng Laravel version 11.

Yêu cầu hệ thống

Trước khi bắt đầu, bạn cần đảm bảo rằng máy tính của bạn đã cài đặt PHP và Composer.

Cài đặt Laravel Installer

Để cài đặt Laravel Installer, chạy lệnh sau:

composer global require laravel/installer

Sau khi cài đặt, cấu hình lại Path để có thể sử dụng lệnh laravel từ bất kỳ đâu trên máy:

# Đối với macOS
echo 'export PATH="$HOME/.composer/vendor/bin:$PATH"' >> ~/.zshrc
source ~/.zshrc

Tạo ứng dụng Laravel mới

Để tạo một ứng dụng Laravel mới, bạn có thể dùng lệnh sau:

laravel new example-laravel

Khi thực hiện lệnh này, bạn sẽ được yêu cầu chọn một số cấu hình cho dự án, bao gồm:

Would you like to install a starter kit?
 ● No starter kit
 ○ Laravel Breeze
 ○ Laravel Jetstream

Which Breeze stack would you like to install?
 ○ Blade with Alpine
 ○ Livewire (Volt Class API) with Alpine
 ○ Livewire (Volt Functional API) with Alpine
 ○ React with Inertia
 ○ Vue with Inertia

Which Jetstream stack would you like to install?
 ○ Livewire
 ○ Vue with Inertia

Which testing framework do you prefer?
 ● Pest
 ○ PHPUnit

Which database will your application use?
 ○ SQLite
 ● MySQL
 ○ MariaDB
 ○ PostgreSQL
 ○ SQL Server (Missing PDO extension)

Default database updated. Would you like to run the default database migrations?
 ○ yes
 ● no

Ví dụ trong bài viết này, tôi chọn No starter kit, Pest cho framework kiểm thử, và MySQL làm cơ sở dữ liệu để xây dựng một hệ thống API với Laravel.

Cài đặt các dependencies cần thiết cho ứng dụng Laravel

Sau khi tạo ứng dụng, di chuyển vào thư mục dự án và cài đặt các package cần thiết:

cd example-laravel
npm install && npm run build

Cài đặt cơ sở dữ liệu

Tạo cơ sở dữ liệu

Đầu tiên, bạn cần tạo database trong MySQL để sử dụng trong ứng dụng Laravel. Kết nối vào MySQL và chạy lệnh sau:

create database awesome_laravel;

Cấu hình thông tin cơ sở dữ liệu

Mở file .env trong thư mục gốc của ứng dụng và điều chỉnh thông tin kết nối cơ sở dữ liệu sao cho phù hợp với cấu hình của bạn:

DB_CONNECTION=mysql
DB_HOST=127.0.0.1
DB_PORT=3306
DB_DATABASE=awesome_laravel
DB_USERNAME=root
DB_PASSWORD=root

Lưu ý nếu mật khẩu có chứa ký tự đặt biệt thì phải bọc bằng dấu nháy kép. Ví dụ: DB_PASSWORD="password!@#"

Chạy Migration

Để tạo các bảng cần thiết trong cơ sở dữ liệu, chạy lệnh sau:

php artisan migrate

Khởi động ứng dụng Laravel

Bạn có thể sử dụng một trong hai cách sau để khởi động ứng dụng Laravel:

Khởi động cả Backend và Frontend

Chạy lệnh sau để khởi động cả backend và frontend của ứng dụng:

composer run dev

Sau khi thực hiện, bạn sẽ thấy các thông tin sau:

[vite]   ➜  Local:   http://localhost:5173/
[server]    INFO  Server running on [http://127.0.0.1:8000].

Truy cập vào http://127.0.0.1:5173 trên trình duyệt để xem kết quả.Frontend

Khởi động chỉ Backend

Nếu bạn chỉ muốn chạy backend, sử dụng lệnh sau:

php artisan serve

Sau khi thực hiện, bạn sẽ thấy:

INFO  Server running on [http://127.0.0.1:8000].  
Press Ctrl+C to stop the server

Truy cập vào http://127.0.0.1:8000 trên trình duyệt để xem kết quả.Backend

Kết luận

Với các bước trên, bạn đã có thể tạo và chạy một ứng dụng Laravel cơ bản. Bạn có thể tiếp tục tùy chỉnh và phát triển thêm các tính năng cho ứng dụng của mình.

Nguồn tài liệu