- Tác giả

- Name
- Nguyễn Đức Xinh
- Ngày xuất bản
- Ngày xuất bản
AWS Snowball: Giải pháp chuyển dữ liệu khối lượng lớn cho doanh nghiệp
1. Giới thiệu
Trong thời đại dữ liệu bùng nổ, nhiều doanh nghiệp cần di chuyển hàng chục terabyte đến hàng petabyte dữ liệu lên AWS để phục vụ phân tích, lưu trữ, backup hoặc Migrate hệ thống. Việc upload trực tiếp qua Internet đôi khi:
- Mất nhiều ngày hoặc vài tuần
- Bị giới hạn băng thông
- Không đảm bảo ổn định
- Có rủi ro gián đoạn dịch vụ
AWS Snowball ra đời để giải quyết vấn đề này.
AWS Snowball là thiết bị phần cứng do AWS cung cấp, cho phép doanh nghiệp chuyển dữ liệu lớn vào/ra AWS bằng đường vật lý, nhanh hơn và an toàn hơn nhiều so với upload qua mạng.
Hiểu đơn giản: AWS gửi cho bạn một hộp Snowball → bạn copy dữ liệu vào → gửi lại cho AWS → AWS nhập dữ liệu vào S3.

2. Các tính năng nổi bật của AWS Snowball
2.1 Thiết bị phần cứng chống va đập, bảo mật cao
Snowball được thiết kế theo chuẩn công nghiệp:
- Chống bụi, chống nước, chịu được môi trường khắc nghiệt
- Hỗ trợ giao diện 10Gbps và 40Gbps
- Dữ liệu mã hóa AES-256
- Khóa mã hóa lưu trong AWS KMS, không nằm trong thiết bị
- Nếu thiết bị bị phá, dữ liệu vẫn an toàn
2.2 Dung lượng lớn: 80 TB – 210 TB
Có hai loại thiết bị:
- Snowball Edge Storage Optimized – tối ưu lưu trữ, ~80 TB dùng được
- Snowball Edge Compute Optimized – ~42 TB, thêm khả năng chạy EC2 & Lambda tại edge
Đủ cho phần lớn nhu cầu di chuyển dữ liệu lớn.
2.3 Hỗ trợ Edge Computing (tính toán tại biên)
Snowball Edge có thể:
- Chạy EC2 instance
- Chạy AWS Lambda Functions
- Lưu trữ cục bộ
Ứng dụng trong môi trường không kết nối Internet hoặc môi trường biên (edge).
2.4 Tương thích với S3 và file system
Snowball hỗ trợ:
- S3-compatible API
- File interface (NFS)
Giúp DevOps và developer dễ dàng upload dữ liệu từ server, hệ thống backup, hoặc data lake.
2.5 Tự động theo dõi và quản lý
Bạn có thể theo dõi:
- Tình trạng đơn hàng
- Vị trí vận chuyển
- Trạng thái thiết bị
- Tiến độ import/export dữ liệu
qua AWS Console hoặc Snowball API.
3. Các Use Case thông dụng
3.1 Di chuyển dữ liệu khối lượng lớn lên AWS (Data Migration)
Khi doanh nghiệp Migrate:
- kho dữ liệu (data warehouse)
- hệ thống lưu trữ nội bộ
- log server
- multimedia files (ảnh, video, audio)
Snowball giúp rút ngắn thời gian chuyển từ vài tuần → vài ngày.
3.2 Backup dữ liệu lớn
Thay vì sao lưu qua mạng Internet:
- Các trung tâm nghiên cứu
- Công ty sản xuất video 4K/8K
- Doanh nghiệp cần lưu trữ cold data
có thể backup lên Snowball và gửi về AWS.
3.3 Chuyển dữ liệu từ vùng xa hoặc hạn chế kết nối
Tại:
- Giàn khoan dầu
- Nhà máy sản xuất
- Tàu biển
- Khu vực núi rừng
- Nông trại IoT
- Sự kiện lưu động
Snowball Edge cho phép:
- thu thập dữ liệu
- xử lý tại chỗ
- đồng bộ về AWS sau
3.4 Machine Learning / Analytics tại Edge
Snowball Edge Compute Optimized hỗ trợ EC2 + GPU, dùng cho:
- Phân tích video tại hiện trường
- AI/ML inference
- Xử lý IoT real-time
Trước khi đồng bộ kết quả về AWS.
4. Best Practices khi sử dụng AWS Snowball
4.1 Lập kế hoạch băng thông nội bộ
Mặc dù tốc độ Internet bị loại bỏ, bạn vẫn cần:
- mạng nội bộ (LAN) đủ nhanh
- cáp 10Gbps hoặc 40Gbps
- phân bổ thời gian copy hợp lý
4.2 Nén và tổ chức dữ liệu trước
Tối ưu thời gian & dung lượng:
- Loại bỏ file trùng
- Nén dữ liệu (ZIP, TAR)
- Gom file lớn thay vì hàng triệu file nhỏ
4.3 Sử dụng AWS CLI hoặc S3 API
Tránh copy thủ công. Dùng:
aws s3 cp
aws s3 sync
hoặc Snowball client để tăng tốc.
4.4 Theo dõi trạng thái thiết bị
Luôn kiểm tra:
- đèn tín hiệu
- thông tin vận chuyển
- logs của Snowball client
4.5 Mã hóa & quyền truy cập
Dữ liệu luôn được mã hóa tự động, nhưng vẫn cần:
- Quản lý keys trong AWS KMS
- Phân quyền IAM hợp lý
- Giới hạn quyền người thao tác thiết bị
4.6 Kiểm tra Integrity trước khi gửi lại
AWS Snowball hỗ trợ checksum để đảm bảo dữ liệu không bị lỗi.
5. Pricing (Chi phí)
Chi phí Snowball bao gồm:
| Hạng mục | Mô tả |
|---|---|
| Thiết bị Snowball Edge | Phí thuê theo từng thiết bị |
| Phí vận chuyển | Tùy quốc gia/khu vực |
| Phí import/export dữ liệu | Miễn phí khi nhập vào S3 |
| Phí lưu trữ S3 sau khi upload | Tính theo mức giá của S3 |
| Ngày sử dụng thiết bị tại chỗ (usage days) | Tính phí sau một số ngày miễn phí |
Lưu ý:
- Snowball rẻ hơn rất nhiều so với upload hàng trăm TB qua Internet, đặc biệt khi băng thông hạn chế.
- AWS miễn phí import dữ liệu vào S3, nhưng export thì có phí.
6. So sánh AWS Snowball với các dịch vụ tương tự
6.1 Snowball vs Snowmobile
| Tiêu chí | Snowball | Snowmobile |
|---|---|---|
| Dung lượng | 80–210 TB mỗi thiết bị | 45 PB mỗi container |
| Đối tượng | Doanh nghiệp vừa & lớn | Tập đoàn siêu lớn |
| Hình thức | Thiết bị nhỏ gọn | Xe container 18 bánh |
Snowmobile dành cho dự án over petabytes đến exabytes.
6.2 Snowball vs AWS DataSync
| Tiêu chí | Snowball | DataSync |
|---|---|---|
| Loại | Chuyển dữ liệu qua thiết bị vật lý | Chuyển dữ liệu qua mạng Internet |
| Tốc độ | Nhanh, không phụ thuộc Internet | Tùy thuộc băng thông |
| Use case | Rất nhiều TB → PB | Dữ liệu vài TB hoặc liên tục |
DataSync dùng cho chuyển dữ liệu online, không phù hợp cho dữ liệu quá lớn.
6.3 Snowball vs Direct Connect
| Tiêu chí | Snowball | Direct Connect |
|---|---|---|
| Mục đích | Transfer một lần, khối lượng lớn | Kết nối mạng chuyên dụng, ổn định lâu dài |
| Chi phí | Thấp hơn khi chuyển lượng lớn | Cao hơn, phù hợp kết nối liên tục |
7. Kết luận
AWS Snowball là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần chuyển lượng dữ liệu rất lớn vào hoặc ra khỏi AWS mà không thể dựa vào Internet. Với thiết bị an toàn, bền bỉ, tốc độ copy cao và khả năng hỗ trợ edge computing, Snowball giúp rút ngắn thời gian Migrate dữ liệu từ vài tuần → vài ngày, đồng thời đảm bảo bảo mật tuyệt đối.
Snowball đặc biệt phù hợp cho:
- Migrate hệ thống lớn
- Backup dữ liệu
- Dự án tại môi trường không có Internet
- Machine learning tại biên
- Edge computing công nghiệp
